Bệnh phổi kẽ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị dứt điểm
-
9 Tháng 9, 2024
-
93
Bệnh phổi kẽ (Bệnh phổi mô kẽ) nếu không được điều trị kịp thời sẽ gây ra những biến chứng nguy hiểm. Trong bài chia sẻ dưới đây, cùng ONCARE tìm hiểu về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị bệnh viêm phổi kẽ nhé.
Mục lục
Toggle1. Bệnh phổi mô kẽ/Bệnh phổi kẽ là gì?
Bệnh phổi kẽ hay bệnh viêm phổi kẽ (interstitial lung disease – ILD) còn được gọi là bệnh nhu mô phổi. Đây là loại bệnh lý hô hấp đặc trưng bởi tình trạng viêm và xơ giữa các khoảng kẽ của phổi, tức các mô liên kết quanh phế nang, vách phế nang, tổ chức kẽ liên phế nang, mạch máu phổi, biểu mô mao mạch phổi,…
Khi mắc bệnh phổi kẽ, những bộ phận của phổi giúp oxy đi vào máu và đi ra các mô bị tổn thương. Tình trạng xơ trong phổi sẽ khiến người bệnh khó thở và có thể bị ho mạn tính. Tình trạng thiếu oxy còn khiến người bệnh cảm thấy mệt mỏi thường xuyên.
Khi tổn thương phổi tiếp tục diễn tiến mà không được can thiệp điều trị sẽ trở nên nghiêm trọng hơn. Người mắc bệnh nhu mô phổi có thể gặp các biến chứng đe dọa đến tính mạng như nhiễm trùng phổi, suy hô hấp (không đủ oxy hoặc quá nhiều carbon dioxide trong cơ thể).
2. Nguyên nhân gây ra bệnh phổi kẽ
Nguyên nhân của bệnh phổi kẽ thường có thể đến từ các yếu tố xác định được hoặc không xác định được. Trong đó, những nguyên nhân phổ biến gây ra bệnh bao gồm chất độc trong môi trường làm việc, thuốc và một số loại phương pháp điều trị bệnh lý khác.
2.1. Yếu tố xác định gây ra bệnh viêm phổi kẽ
Yếu tố nghề nghiệp và môi trường: Khi người bệnh tiếp xúc lâu dài với một số loại chất độc, chất ô nhiễm trong môi trường có thể làm tổn thương đến phổi như bụi silic, sợi amiăng, bụi mịn, phân chim…
Sử dụng thuốc gây hại cho phổi cũng là một trong những nguyên nhân dẫn đến bệnh phổi mô kẽ như thuốc hóa trị
Thuốc: Nhiều loại thuốc có thể gây hại cho phổi của bạn và là nguyên nhân dẫn đến bệnh viêm phổi kẽ, chẳng hạn như: thuốc hóa trị (methotrexate, cyclophosphamide), thuốc trợ tim (amiodarone, propranolol), thuốc kháng sinh (Nitrofurantoin, ethambutol), thuốc chống viêm (rituximab hoặc sulfasalazine).
Do vấn đề sức khỏe như các bệnh miễn dịch (viêm khớp dạng thấp, xơ cứng bì, viêm da cơ, viêm đa cơ, bệnh mô liên kết hỗn hợp,…) cũng có thể gây ra chứng bệnh phổi mô kẽ.
2.2. Yếu tố không xác định gây ra chứng bệnh phổi kẽ
Mặc dù một số hóa chất hay các vấn đề sức khỏe có thể dẫn đến chứng bệnh mô phổi kẽ. Tuy nhiên, vẫn còn các trường hợp không tìm thấy nguyên nhân dẫn đến việc bác sĩ không thể đưa ra kết luận chính xác.
Các rối loạn không rõ nguyên nhân được nhóm lại với nhau và được gọi là bệnh phổ kẽ vô căn, trong đó phổ biến và nguy hiểm nhất là xơ phổi vô căn (IPF).
Đồng thời, còn một số yếu tố tuy không trực tiếp gây ra bệnh nhưng có thể làm tăng nguy cơ mắc viêm phổi kẽ như:
– Tuổi tác: Bệnh phổi kẽ có nhiều nguy cơ ảnh hưởng đến người lớn hơn, dù trẻ sơ sinh và trẻ em cũng có thể mắc căn bệnh nguy hiểm này;
– Tiếp xúc với hóa chất độc hại và làm việc trong môi trường ô nhiễm (đặc biệt trong lĩnh vực khai thác mỏ, nông nghiệp, xây dựng,…);
– Bệnh trào ngược dạ dày thực quản;
– Hút thuốc thường xuyên;
– Thực hiện xạ trị.

3. Triệu chứng của bệnh phổi kẽ
Các dấu hiệu nhận biết của bệnh phổi kẽ hầu hết là triệu chứng không đặc hiệu. Tức là triệu chứng phổ biến và thường bị nhầm lẫn với các loại bệnh lý về hô hấp khác. Trong trường hợp gặp các dấu hiệu này thì bạn nên thăm khám với bác sĩ để tránh trường hợp mắc viêm phổi kẽ và được điều trị kịp thời.
– Ho khan, khó thở (đặc biệt khi gắng sức, vận động mạnh);
– Hụt hơi, mệt mỏi
– Ngón tay dùi trống (tình trạng móng tay to, cong hơn bình thường).

4. Cách chẩn đoán bệnh phổi kẽ
Người mắc bệnh phổi kẽ thường không có những dấu hiệu hay triệu chứng đặc trưng nên rất khó để chẩn đoán chính xác. Để chẩn đoán một người có mắc bệnh viêm phổi kẽ hay không, bác sĩ cần khám lâm sàng và chỉ định thực hiện xét nghiệm máu, thực hiện một số kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh. Cụ thể:
4.1. Khám lâm sàng và tiền sử bệnh
Bác sĩ sẽ chỉ định người bệnh tiến hành kiểm tra các chỉ số sức khỏe và thăm khám lâm sàng. Đồng thời, có thể hỏi xem người bệnh có đang những dấu hiệu gì, tiền sử bệnh và đang dùng thuốc gì trong thời gian gần đây (nếu có), môi trường làm việc, sinh hoạt,… để xác định nguyên nhân gây ra bệnh.
4.2. Kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh khám viêm phổi kẽ
Các kỹ thuật chuẩn đoán hình ảnh được thực hiện gồm:
– Chụp CT (chụp cắt lớp vi tính) có thể hữu ích trong việc xác định mức độ tổn thương phổi do bệnh phổi mô kẽ;
– Siêm âm tim để đánh giá tổng quan về tình trạng tim của người bệnh đang hoạt động như thế nào, từ đó có thể đánh giá mức độ áp lực ở phía bên phải của tim.
4.3. Xét nghiệm máu
Một số phương pháp xét nghiệm máu cũng được bác sĩ chỉ định người bệnh thực hiện để chẩn đoán bệnh phổi kẽ. Việc xét nghiệm máu có thể giúp phát hiện protein, kháng thể và các dấu hiệu khác của bệnh tự miễn hoặc phản ứng viêm khi tiếp xúc với môi trường. Từ đó giúp bác sĩ có thể tìm ra nguyên nhân gây bệnh phổi kẽ là gì.
4.4. Xét nghiệm chức năng phổi
Người bệnh có thể được chỉ định thực hiện thêm:
– Phế dung kế để đánh giá lượng không khí phổi có thể giữ được và tốc độ không khí có thể di chuyển ra khỏi phổi. Đồng thời, đo mức độ oxy từ phổi vào máu;
– Đo SpO2 dùng để đo độ bão hòa oxy trong máu, theo dõi diễn biến và mức độ nghiêm trọng của bệnh viêm phổi kẽ…
5. Cách điều trị bệnh phổi kẽ
Bệnh phổi kẽ gây ra sẹo phổi không thể hồi phục được. Thông thường, việc điều trị bệnh viêm phổi kẽ tập trung vào 02 nhóm mục tiêu là:
– Làm thuyên giảm các triệu chứng
– Làm chậm sự tiến triển của bệnh
Từ đó giúp người bệnh cải thiện chất lượng cuộc sống hơn. Phương pháp điều trị bệnh phổi kẽ là dùng thuốc, liệu pháp oxy và các bài tập phục hồi chức năng phổi.

5.1. Thuốc điều trị bệnh phổi kẽ
Bác sĩ có thể chỉ định cho người bệnh sử dụng thuốc corticosteroid, pirfenidone (Esbriet) và nintedanib (Ofev)… Hoặc các loại thuốc điều trị khác tùy vào nguyên nhân gây ra bệnh mô phổi kẽ và tình trạng sức khỏe của người bệnh.
5.2. Liệu pháp oxy điều trị viêm phổi kẽ
Liệu pháp oxy cũng được sử dụng trong liệu trình điều trị bệnh phổi kẽ. Từ đó, người bệnh có thể thấy đỡ khó thở, ngủ ngon giấc hơn và không còn cảm giác hụt hơi khi vận động.
5.3. Sử dụng bài tập phục hồi chức năng phổi
Các bài tập phục hồi chức năng phổi thường gồm các bài tập thở, vận động nhẹ nhàng,… Thực hiện những bài tập phục hồi chức năng phổi thường xuyên không chỉ giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn mà còn là cách để làm thư giãn tinh thần.
Trên đây là toàn bộ nội dung tìm hiểu về bệnh phổi kẽ hay còn gọi là bệnh viêm phổi kẽ. Hy vọng qua những thông tin ở trên đã giúp bạn đọc xác định rõ các nguyên nhân, triệu chứng cũng như cách chẩn đoán, điều trị bệnh mô phổi kẽ này nhé.